搜索
热搜: music
门户 Culture Language view content

Tiếng Ả Rập

2015-6-28 23:47| view publisher: amanda| views: 4366| wiki(57883.com) 0 : 0

description: Tiếng Ả Rập (الْعَرَبيّة al-ʿarabiyyah hoặc là عَرَبيْ ʿarabī, âm Hán-Việt là A Lạp Bá ngữ) là ngôn ngữ lớn nhất trong Nhóm gốc Semit của Hệ ngôn ngữ Á-Phi ...
Tiếng Ả Rập (الْعَرَبيّة al-ʿarabiyyah hoặc là عَرَبيْ ʿarabī, âm Hán-Việt là A Lạp Bá ngữ) là ngôn ngữ lớn nhất trong Nhóm gốc Semit của Hệ ngôn ngữ Á-Phi. Ngôn ngữ này gắn liền với Hồi giáo, và còn được sử dụng trong Kinh Qur'an (bộ kinh cuối cùng, và quan trọng nhất của tôn giáo này).

Rất gần với những ngôn ngữ khác trong khu vực như tiếng Hebrew va tiếng Aramaic, tiếng Ả Rập cũng xuất ra từ Bán đảo Ả Rập.

Tiếng Ả Rập phổ phổ biến hiện nay được phát triển từ tiếng Ả Rập Cổ điển, và văn phạm đã được chấp nhận thuộc trong kinh Qur'an. Qua sự liên hệ văn hoá, thương mại, sự quan hệ thuộc đế quốc trọng lịch sử, và sự truyền tôn giáo của đạo Hồi, tiếng Ả Rập đã ảnh hưởng những ngôn ngữ khác trong vùng Trung Đông, Bắc Phi và một số vùng thuộc Nam Á và Phi Châu.

Bởi như thế, tiếng Ả Rập đã được nhận là một trong những ngôn ngữ văn học và những ngôn ngữ cổ điển ít nhất từ thế kỷ thứ 7.

Trong thời đại trung cổ, rất nhiều từ ngữ Âu Châu có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, được dùng trong khoa học (nhất là trong hoá học và thiên văn học), toán học, mà còn trong quân sự (thí dụ như tên của một số cấp bậc quân hàm, hoặc binh khí) và triết học.

Âm thanh
Nguyên âm

Tiếng Ả Rập hiện đại tiêu chuẩn có ba nguyên âm, với dạng phát âm ngắn và dài của /a/, /i/, và /u/. Có hai nguyên âm kép: /aj/ và /aw/.
Phụ âm
Phụ âm trong tiếng Ả Rập tiêu chuẩn     Môi     Khe răng     Răng/Chân răng     Chân răng sau     Vòm     Vòm mềm     Lưỡi nhỏ     Yếu hầu     Họng
đơn     nhấn mạnh     đơn     nhấn mạnh
Mũi     m             n                             
Tắc     vô thanh                 ‎ t̪     ‎ t̪ˁ             ‎ k     ‎ q         ʔ
hữu thanh     ‎ b             ‎ d̪     ‎ d̪ˁ     ‎ ʒ~dʒ~ɡ1             
Xát     vô thanh     f     θ         ‎ s     ‎ sˁ     ʃ         ‎ x~χ4     ‎ ħ     ‎ h
hữu thanh         ð     ðˁ~zˁ     z                 ɣ~ʁ4     ʕ     
Tiếp cận                 l2             j     w     
Rung                 r                             
Ví dụ
Tiếng Việt     Tiếng Anh     Ả Rập     Ả Rập (nguyên âm hóa)     Latinh hóa (ALA-LC)     IPA
Tiếng Anh     English     الإنجليزية
or الإنكليزية     الإنْكلِيزيّةُ
or الإنْجلِيزِيّةُ     al-inglīzīyah     /alʔinɡliːziːja/
Vâng/Có     Yes     نعم     نَعَمْ     naʿam     /naʕam/
Không     No     لا     لا     lā     /laː/
Xin chào     Hello     مرحبًا     مَرْحَبًا     marḥaban     /marħaban/
Kính chào     Welcome     أهلا     أَهْلاً     ahlan     /ʔahlan/
Tạm biệt     Goodbye     مع السلامة     مَعَ السّلامَةِ     maʿa s-salāma     /maʕa sːalaːma/
Làm ơn     Please     من فضلك     مِنْ فَضْلِك     min faḍlik     /min fadˁlik/
Cảm ơn     Thanks     شكرًا     شُكْرًا     shukran     /ʃukran/
Xin lỗi (lịch sự)     Excuse me     عفوًا     عَفْوًا     ʿafwan     /ʕafwan/
Tôi xin lỗi     I'm sorry     آسف     آسِفٌ     āsif     /ʔaːsif/
Tên bạn là gì?     What's your name?     ما اسمك؟     مَا ٱسْمُك؟     maa smuk?     /masmuk/
Bao nhiêu     How much?     كم؟     كَمْ؟     kam?     /kam/
Tôi không hiểu     I don't understand.     لا أفهم     لا أفْهَمُ     lā ʾafham     /laː ʔafham/
Tôi không nói tiếng Ả Rập     I don't speak Arabic.     لا أتكلم العربية     لا أتَكَلّمُ الْعَرَبيّةَ     lā ʾatakallamu l-ʿarabīyah     /laː ʔatakallamu lʕarabiːja/
Tôi không biết     I don't know.     لا أعرف     لا أعْرِفُ     lā ʾaʿrif     /laː ʔaʕrif/
Tôi đói     I'm hungry.     أنا جائع     أنا جائِعٌ     anā jāʾiʿ     /ʔanaː ʒaʔiʕ/
Cam     Orange     برتقالي     بُرْتُقَالِي     burtuqālī     /burtuqaːliː/
Đen     Black     أسود     أسْوَدٌ     ʾaswad     /ʔaswad/
Một     One     واحد     واحِدٌ     wāḥid     /waːħid/
Hai     Two     اثنان     اِثْنَانِ     ithnān     /iθnaːn/
Ba     Three     ثلاثة     ثَلاثَةٌ     thalāthah     /θalaːθa/
Bốn     Four     أربعة     أرْبَعَةٌ     arbaʿa     /ʔarbaʕa/
Năm     Five     خمسة     خَمْسَةٌ     khamsa     /xamsa/
Sáu     Six     ستة     سِتّةٌ     sitta     /sitːa/
Bảy     Seven     سبعة     سَبْعَةٌ     sabʿa     /sabʕa/
Tám     Eight     ثمانية     ثَمَانِيَةٌ     thamāniya     /θamaːnija/
Chín     Nine     تسعة     تِسْعَةٌ     tisʿa     /tisʕah/
Mười     Ten     عشرة     عَشَرَةٌ     ashara     /ʕaʃarah/
Mười một     Eleven     أحد عشر     أَحَدَ عَشَرَ     ʾaḥada ʿashar     /ʔaħada ʕaʃar/

About us|Jobs|Help|Disclaimer|Advertising services|Contact us|Sign in|Website map|Search|

GMT+8, 2015-9-11 20:13 , Processed in 0.152856 second(s), 16 queries .

57883.com service for you! X3.1

返回顶部